chuyện phiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyện phiếm+ noun
- Idle talk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyện phiếm"
- Những từ có chứa "chuyện phiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chat transferable confab chit-chat discount gossipy kite reconversion enfacement negotiable more...
Lượt xem: 649